ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quyết định" 1件

ベトナム語 quyết định
button1
日本語 決める、~にする
例文
Tôi đã quyết định về nước cuối tháng này
私は今月末に帰国すると決めた
マイ単語

類語検索結果 "quyết định" 1件

ベトナム語 quyết định lấy
button1
日本語 ~にする
例文
quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
マイ単語

フレーズ検索結果 "quyết định" 14件

quyết định giờ hẹn
待合時間を決める
chưa quyết định điểm đến
行先が決まっていない
Họ quyết định ly hôn
彼らは離婚を決める。
quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
Đừng đưa ra quyết định cẩu thả.
軽率な決定をするな。
Tôi đã quyết định về nước cuối tháng này
私は今月末に帰国すると決めた
Họ chống đối quyết định đó.
彼らはその決定に対抗する。
Công ty quyết định tăng lương cơ bản.
会社は基本給を上げる。
Chính phủ quyết định tư nhân hóa dịch vụ này.
政府はこのサービスを民営化する。
Công ty quyết định đầu tư vào dự án mới.
会社は新しいプロジェクトに投資することを決めた。
Quyết định do ban giám đốc đưa ra.
取締役会が決定した。
Công ty quyết định cắt giảm chi phí.
会社は費用を削減することにした。
Quyết định dựa trên dữ liệu.
データに基づく決定。
Ở thời điểm này chưa thể quyết định.
この時点では決定できない。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |